Thông số xe chở rác thùng rời
Trọng lượng bản thân :
| 4620 |
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
| 1730 |
kG
|
- Cầu sau :
| 2890 |
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
2325
|
kG
|
Số người cho phép chở :
| 3 |
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
| 7140 |
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
| 6750 x 2050 x 2520 |
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng :
| <--- x --- x --- |
mm
|
Chiều dài cơ sở :
| 3735 |
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
| 1650/1495 |
mm
|
Số trục :
|
2
| |
Công thức bánh xe :
| 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu :
| Diesel |
Động cơ : xe chở rác thải
| |
Nhãn hiệu động cơ:
| D4AL |
Loại động cơ:
| 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích :
| 3298 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
| 85 kW/ 3000 v/ph |
Lốp xe : xe chở rác thải
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
| 02/04/---/--- |
Lốp trước / sau:
| 7.50 R16 /7.50 R16 |
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
| Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :
| Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :
| Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí/td> |
Hệ thống lái : xe cho rac thung roi
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
| Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Trụ sở chính: Số 380 Ngô Gia Tự - Long Biên – Hà Nội
Hotline: 0946808366 - Email: info@xetaichuyendung.net
Bản quyền thuộc về: www.xetaichuyendung.net - 2015
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét