Thông số: xe bồn chở xăng dầu cũ
Model xe bồn chở xăng dầu cũ | DLQ5311GJY3 | ||
Công thức bánh xe | 8×4 | ||
Trọng lượng | Tải trọng thiết kế (kg) | 16575 | |
Tự trọng thiết kế (kg) | 13650 | ||
Tổng trọng thiết kế (kg) | 30000 | ||
Kích thước | Tổng thể(mm) | Dài | 11990 |
Rộng | 2500 | ||
Cao | 3300 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 1950+4250+1300 | ||
Vệt bánh trước/ sau (mm) | 1880/1800 | ||
Vận hành | Tốc độ lớn nhất (km/h) | 95 | |
Cấu hình xe | Cabin | Kiểu | Cabin tiêu chuẩn D310, có giường nằm, có radiocatsec – nghe nhạc MP3 |
Màu | Trắng | ||
Điều hoà | Có | ||
Động cơ | Model | Cumin L315-30, Tubo tăng áp | |
Công suất/ Dung tích (kw/ml) | 231/8900 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III | ||
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) (Theo thông số của nhà SX) | Không tải: 24.5L Tổng hợp: 34L | ||
Sát-xi | Hộp số | 9JS119T-B gồm 9 số tiến – 1 số lùi, | |
Cầu trước (kg) | 6.500 | ||
Cầu kép sau (kg) | 18.000 | ||
Góc thoát trước/sau (độ) | 21/10 | ||
Cỡ lốp | 11.00-20 | ||
Số lượng | 12+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) | ||
Thông số của xitéc | Dung tích bồn chứa (m3) | 21 | |
Số khoang | 4 khoang, vách ngăn dày 5mm | ||
Vật liệu chế tạo bồn | Thép thép cácbon dày ≥ 5mm | ||
Tiêu chuẩn bồn | Theo tiêu chuẩn quốc tế GB150 | ||
Kích thước cổ lẩu | Đường kính lẩu: 900mm. Chiều cao lẩu: 300 mm. | ||
Hệ thống bơm, đường ống và van công nghệ | Hệ thống bơm hút đẩy, xe có họng hút Ø 90 mm, có gắn khớp nối nhanh và van gạt bằng tay.Các đường ống công nghệ nối chung vào một van xả thông qua các van gạt bằng tay.Van xả được bố trí trong một hộp kín,có khóa. | ||
Trang bị | 02 bình cứu hoả, 01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất giá xe bồn chở xăng dầu. |
NHÀ SẢN XUẤT VÀ NHẬP KHẨU XE CHUYÊN DÙNG
Trụ sở chính: Số 380 Ngô Gia Tự - Long Biên – Hà Nội
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét