Thông số: xe bồn chở xăng dầu
1. Động cơ
Kiểu:
|
D6AC
|
Loại:
|
4 kỳ, Turbo tăng áp làm mát liên tục, động cơ Diesel
|
Công suất tối đa:
|
340ps/2,000rpm
|
Momen tối đa:
|
148kg.m/1,200rpm
|
Số xi lanh:
|
6 xi lanh thẳng hàng
|
DK xi lanh x Hành trình:
|
130 x 140 (mm)
|
Dung tích buồng đốt:
|
11,149cc
|
2. Hộp số
Kiểu:
|
M12S2x5
|
Loại:
|
Số sàn; 2 cấp
|
1st
|
6,814
|
2nd
|
3,948
|
3rd
|
2,444
|
4th
|
1,531
|
5th
|
1,000
|
6th
Số lùi
|
0,664
6,690
|
3. Hệ thống phanh
Phanh chính
|
Má phanh tang trống, đường kính tang trống 410mm
Dẫn động khí nén 2 dòng
|
Phanh dừng
|
Tác động lên bánh xe trục 1,2,3
Tự hãm
|
4. Bình nhiên liệu
Dung tích:
|
200L
|
Chất liệu:
|
Thép
|
5. Lốp và bánh xe
Trục trước:
|
12R22.5-16, 8.25Vx22.5
|
Trục sau:
|
12R22.5-16, 8.25Vx22.5
|
6. Kích thước (mm)
OL Tổng chiều dài:
|
9.635
|
OW Tổng chiều rộng:
|
2.500
|
OH Tổng chiều cao:
|
3.250
|
WB Chiều dài cơ sở
|
5.650
|
7. Tải trọng (kg)
Trọng lượng không tải:
- Trước:
- Sau
|
4.610
6.510
|
Trọng lượng của xe không tải
|
11.120
|
Trọng tải thiết kế
|
13.300
|
Tải trọng trục xe
- Trước
- Sau
|
7.000
23.000
|
Tổng tải trọng được phép G.V.W:
|
30.000
|
Tốc độ tối đa (km/h):
|
118
|
Khả năng leo dốc (tan.):
|
0,327
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m):
|
8,1
|
8. Thùng Téc xăng
Vật liệu
|
Thép SS400
|
Kích thước trong
|
Dài: 6.400 mm
Rộng: 2.310 mm
Cao: 1.570 mm
|
Dung tích
|
18.000L
|
Kết cấu
|
1) Hình elip được liên kết bởi kết cấu hàn.
2) Độ dầy: Thân téc: 5 mm
3) Téc được chia thành 4 khoang riêng biệt
4) Cổ téc được lắp trên mỗi khoang
5) Cổ téc gồm có hệ thống thông khí.
|
9. Hệ thống đường ống
Phân loại
|
Nội dung
|
Tiêu chuẩn
|
1) Mỗi khoang có một đường ống riêng biệt và van xả đáy phía dưới và vận hành bằng tay trên cổ téc
2) Trên mỗi đường ống hút/xả được lắp một van hai cửa.
3) Van an toàn được lắp trên đường ống hút/xả của bơm
4) Hai ống mềm nối nhanh dài 5m nối với bơm để hút xả
5) Lọc và van an toàn (quá áp) được lắp liền với bơm
|
Option ‘A’
|
1) Mỗi khoang được lắp một van xả đáy
2) Mỗi miệng khoang có nắp cổ téc đóng mở bằng tay, có van an toàn (quá áp)
3) Các thông số kỹ thuật khác theo tiêu chuẩn của option
|
Option ‘B’
|
1) Mỗi khoang được lắp một van xả đáy phía dưới và vận hành bằng tay trên cổ téc
2) Một đường ống hút/xả chung cho tất cả các khoang (có thể xả từng khoang riêng biệt hoặc xả tất cả các khoang 1 lúc thông qua van xả đáy)
3) Đường ống hút/ xả được nối với bơm thông qua van 4 cửa và một van an toàn
4) Mỗi bên của téc được lắp một van hai cửa, tạo điều kiện thuận lợi khi sử dụng
5) Hai ống mềm nối nhanh dài 5m nối với bơm để hút/xả
|
10. Cổ téc
Kích thước DxCxt
|
1000 x 300 x 4,5 (mm)
|
Kiểu hàn
|
hàn sâu trong thân téc
|
Nắp đậy
|
thép hợp kim, có bố trí an toàn, nhập khẩu Hàn Quốc
|
Hệ thống van đầm
|
Tác động đóng mở bằng tay, nhập khẩu từ Hàn Quốc.
|
11. Bơm
Kích thước DxRxC
|
Kích thước DxRxC
|
Kiểu bơm bánh răng
|
Nhận truyền động từ động cơ qua các đăng và trục trung gian
|
Lưu lượng bơm
|
1m3/1phút
|
Nhập khẩu
|
Hàn Quốc
|
12. Các van xả, đầu xả
Van xả
|
Thép đúc kiểu bi, đầu xả nhôm hợp kim
|
Nhập khẩu
|
Hàn Quốc
|
13. Sơn
Màu Sơn + thiết kế logo:
|
theo yêu cầu của khách hàng
|
Loại sơn xe chở xăng dầu
|
Hàn Quốc
|
NHÀ SẢN XUẤT VÀ NHẬP KHẨU XE CHUYÊN DÙNG
Trụ sở chính: Số 380 Ngô Gia Tự - Long Biên – Hà Nội
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét