Thông số xe bồn chở xăng dầu
Tên thiết bị
|
Xe chở xăng dầu 7m3
| ||
Loại phương tiện
|
Xe chuyên dùng
| ||
Model xe
|
CSC5090GJY3
| ||
Năm sản xuất
|
2015
| ||
Model động cơ
|
CY4102-E3C
|
Công suất động cơ (kw)
|
91
|
Dung tích xi lanh (CC)
|
3856
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
EURO III
|
Kích thước tổng thể DxRxC (mm)
|
6995x2300x2750
|
Chiều dài cơ sở(mm)
|
3800
|
Tổng tải trọng (kg)
|
9400
|
Quy cách và độ dày bồn
|
Bồn được thiết kế hình Elip có độ dày 5mm
|
Tải trọng thiết kế (kg) | 4800 | Tự trọng (kg) | 4500 |
Góc thoát trước/sau
(độ)
| 20/18 | Vết bánh xe
(mm)
| 1831/1640 |
Số trục | 2 | Phân bố tải trọng (kg/trục) | 3250/6150 |
Mức tiêu hao nhiên liệu(L/100km) | Tốc độ tối đa (km/h) | 90 | |
Số lốp | 6+1 | Cỡ lốp | 8.25-16 |
Cabin | Được trang bị điều hòa không khí, radio catset.. |
Số chỗ ngồi
| 3 |
Dung tích thùng chứa (m3) | 7m3 | Chia khoang | Bồn được chia làm 2 khoang, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Kích thước cổ lẩu (mm) | Đường kính cổ lẩu: 900mm. Chiều cao lẩu: 500mm. Hoặc theo yêu cầu của khách hàng. |
Hệ thống đường ống van xả công nghệ
| Xe có họng hút Ø 90 mm, có gắn khớp nối nhanh và van gạt bằng tay,xả đều riêng biệt cho từng khoang. |
Màu sơn xe bồn chở xăng dầu cũ | Màu sơn theo yêu cầu của khách hàng. | Trang bị theo xe | Xe được trang bị bộ đồ nghề theo tiêu chuẩn nhà sản xuất và 02 bình cứu hỏa . |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét