Thông số xe bồn chở dầu
Model
|
SGZ5311GRYZZ4G
| ||
Công thức bánh xe
|
8x4
| ||
Trọng lượng
|
Tải trọng (kg)
|
15540
| |
Trọng lượng không tải (kg)
|
13460
| ||
Tổng trọng lượng (kg)
|
30890
| ||
Kích thước
|
Kích thước tổng thể
|
Chiều dài (mm)
|
11790
|
Chiều rộng (mm)
|
2496
| ||
Chiều cao (mm)
|
3350
| ||
Chiều dài cơ sở (mm)
|
1800+4600+1350
| ||
Tốc độ
|
Tốc độ cực đại (km/h)
|
90
| |
Cấu hình xe
|
Cabin
|
Loại cabin
|
HW79, 1 GIƯỜNG
|
Hệ thống điều hòa
|
Có
| ||
Công suất/dung tích xylanh (kw/cm3)
|
336/6870
| ||
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro III
| ||
Chassis
|
Hộp số
|
HW19710
| |
Động cơ
|
Model động cơ
|
MC 07.34-30
| |
Lốp
|
Quy cách lốp
|
11.00R20
| |
Số lốp
|
12 +1 (lốp dự phòng)
| ||
Thông số của xitéc
|
Kích thước bồn chứa (mm)
|
7200 x 2450 x 1600
| |
Dung tích bồn chứa (m3)
|
21
| ||
Số khoang
|
4 khoang, vách ngăn dày 5mm
| ||
Vật liệu chế tạo bồn
|
Thép thép cácbon dày ≥ 5mm
| ||
Kích thước cổ lẩu
|
Đường kính lẩu: 900mm.
| ||
Chiều cao lẩu: 300 mm.
| |||
Hệ thống đường ống và van công nghệ
|
Xe có họng Ø 90 mm, có gắn khớp nối nhanh và van gạt bằng tay, đường ống công nghệ nối chung vào một van xả thông qua các van gạt bằng tay.
| ||
Trang bị xe cau tu hanh
|
01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét