Thứ Ba, 3 tháng 11, 2015

Giá xe hút chất thải 4 và 12..khối các loại

gia xe hut chat thai 4 khối Hino


MODEL xe hut chat thai 4 khoiFC9JESA
Khối lượngKhối lượng bản thân (kg)2.940 
Khối lượng toàn bộ (kg)10.400
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg)Trục 1: 3.600; Trục 3: 7.000
Số người (kể cả lái xe)3
Kích thướcDài x Rộng x Cao (mm)6.140 x 2.175  x 2.470 
Chiều dài cơ sở (mm)3.420 
Khoảng sáng gầm xe (mm)225
Động cơKiểuHINO J05E  TE
Loại4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm)112 x 130
Thể tích làm việc (cm3)5.123
Tỷ số nén18:0 
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)
ISO NET: 118/2500
JIS GROSS: 121/2500
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)
ISO NET: 515/1500
JIS GROSS: 520/1500
Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút)550
Nhiên liệuLoạiDIESEL
Thùng nhiên liệu100 Lít, bên trái
Hệ thống cung cấp nhiên liệuBơm Piston
Hệ thống tăng ápTuabin tăng áp 
Tiêu hao nhiên liệu16L/100km tại tốc độ 60 km/h 
Thiết bị điệnMáy phát24V/50A, không chổi than
Ắc quy2 bình 12V, 65Ah 
Hệ thống truyền lựcLy hợp1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp sốKiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí
Tỷ số truyềnI-8,190;II-5,072;III-2,981;IV-1,848;V- 1,343;VI-1,000; Số lùi(Reverse):7,619
Công thức bánh xe4 x 2R
Cầu chủ độngCầu sau, truyền động cơ cấu Các Đăng 
Tỷ số truyền lực cuối cùng4.333
Tốc độ cực đại (km/h)85
Khả năng vượt dốc (Tan (q) %)36
Hệ thống treoKiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực
Lốp xe
8.25-16-14PR
(8.25R16-14PR)
 
Hệ thống láiKiểuTrục vít ê-cu bi tuần hoàn
Tỷ số truyền18,6
Dẫn độngCơ khí có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanhPhanh chínhHệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
Phanh đỗ xeTang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí
Cabin

Thông số téc


Độ dày thành téc 
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn

  6mm và 8mm



















































 
Bơm hút chân không xe hút chất thải 12 khốiModel50ZQXTR-45/45
Công suất4KW
Lưu lượng45 lít/giây
Tốc độ quay
Độ hút sâu
 500 vòng/ phút
400 PA

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét