Thông số: xe bồn chở xăng dầu cũ
Model: Chassis ZZ1317N4667V
Công thức bánh xe: 8 x 4
Tải trọng (kg): 16.280
Trọng lượng không tải (kg): 14.480
Tổng trọng lượng (kg): 30.890
Kích thước tổng thể (D x R x C): 11.800 x 2.500 x 3.450 mm
Chiều dài cơ sở (mm): 1800+4600+1350
Động cơ: Model WD615.47
Công suất/dung tích xylanh (kw/cm3): 273/9.726
Tiêu chuẩn khí thải: Euro II
Hộp số: HW19710
Quy cách lốp: 12.00 R20
Số lốp: 12 +1 (lốp dự phòng)
Thông số của xitéc
Kích thước bồn chứa (D x R x C): 7.200 x 2.450 x 1.600 mm
Dung tích bồn chứa (m3): 22 - 24
Số khoang: 4 khoang, vách ngăn dày 5mm
Vật liệu chế tạo bồn: Thép thép cácbon dày ≥ 5mm
Kích thước cổ lẩu
Đường kính lẩu: 900mm.
Chiều cao lẩu: 300 mm.
Hệ thống đường ống và van công nghệ
Xe có họng Ø 90 mm, có gắn khớp nối nhanh và van gạt bằng tay, đường ống công nghệ nối chung vào một van xả thông qua các van gạt bằng tay.
Model: Chassis ZZ1317N4667V
Công thức bánh xe: 8 x 4
Tải trọng (kg): 16.280
Trọng lượng không tải (kg): 14.480
Tổng trọng lượng (kg): 30.890
Kích thước tổng thể (D x R x C): 11.800 x 2.500 x 3.450 mm
Chiều dài cơ sở (mm): 1800+4600+1350
Động cơ: Model WD615.47
Công suất/dung tích xylanh (kw/cm3): 273/9.726
Tiêu chuẩn khí thải: Euro II
Hộp số: HW19710
Quy cách lốp: 12.00 R20
Số lốp: 12 +1 (lốp dự phòng)
Thông số của xitéc
Kích thước bồn chứa (D x R x C): 7.200 x 2.450 x 1.600 mm
Dung tích bồn chứa (m3): 22 - 24
Số khoang: 4 khoang, vách ngăn dày 5mm
Vật liệu chế tạo bồn: Thép thép cácbon dày ≥ 5mm
Kích thước cổ lẩu
Đường kính lẩu: 900mm.
Chiều cao lẩu: 300 mm.
Hệ thống đường ống và van công nghệ
Xe có họng Ø 90 mm, có gắn khớp nối nhanh và van gạt bằng tay, đường ống công nghệ nối chung vào một van xả thông qua các van gạt bằng tay.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét